--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sĩ tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sĩ tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sĩ tử
+ noun
(cũ) candidate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sĩ tử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sĩ tử"
:
sa thải
sao Thổ
sao Thủy
sao tua
sảo thai
sắc thái
sắc tố
sắc tứ
sặc tiết
sắt tây
more...
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
sĩ tử
:
(cũ) candidate
+
intervisitation
:
sự đi thăm lẫn nhauclass-room intervisitations teachers những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên
+
blister gas
:
hơi độc, làm giộp da
+
fossa
:
(giải phẫu) hố ((cũng) fosse)